жерло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жерло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žerló |
khoa học | žerlo |
Anh | zherlo |
Đức | scherlo |
Việt | gierlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1d|root=жерл}} жерло gt
Tham khảo
sửa- "жерло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)