жемчужина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жемчужина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žemčúžina |
khoa học | žemčužina |
Anh | zhemchuzhina |
Đức | schemtschuschina |
Việt | giemtrugiina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
жемчужина gc
Tham khảo sửa
- "жемчужина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)