Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

железняк

  1. (мин.) Quặng sắt; [[красный]] [[железняк]] quặng sắt đỏ, hêmatit; [[бурый]] [[железняк]] quặng sắt nây, limônit.

Tham khảo sửa