жаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žát'sja |
khoa học | žat'sja |
Anh | zhatsya |
Đức | schatsja |
Việt | giatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b-r жаться Hoàn thành
- Co lại, co ro, co quắp, chùn lại, rụt lại, thu mình; (тесниться) chen chúc.
- жаться от холода — co quắp mình lại vì rét
- (к Д) (льнуть) áp người.
- жаться к матери — áp người vào lòng mẹ
- перен. (thông tục) — (проявлять нерешительность) — ngại ngùng, ngần ngại
Tham khảo
sửa- "жаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)