жаропонижающее

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

жаропонижающее gt ((скл. как прил.))

  1. Thuốc hạ sốt, thuốc giải nhiệt, thuốc hạ nhiệt.

Tham khảo

sửa