жаровыносливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жаровыносливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žarovynóslivyj |
khoa học | žarovynoslivyj |
Anh | zharovynoslivy |
Đức | scharowynosliwy |
Việt | giarovynoxlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
жаровыносливый
Tham khảo sửa
- "жаровыносливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)