жаловать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жаловать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žálovat' |
khoa học | žalovat' |
Anh | zhalovat |
Đức | schalowat |
Việt | gialovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaжаловать несов. пожаловать 2a
- (В Т, Д В) уст. (давать) ban thưởng, ban cấp, phong tặng, thưởng.
- тк. несов. — (В) разг. — (оказывать внимание) — hậu đãi, hoan nghênh
- (уважать) kính, kính ái, kính chuộng, kính trọng.
Tham khảo
sửa- "жаловать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)