ban cấp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ kəp˧˥ | ɓaːŋ˧˥ kə̰p˩˧ | ɓaːŋ˧˧ kəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ kəp˩˩ | ɓaːn˧˥˧ kə̰p˩˧ |
Động từ
sửaban cấp
- Cấp cho người dưới.
- Ban cấp cho bộ ấm chén.
Tham khảo
sửa- Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin