Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

жадина gđc (,(скл. как ж. 1a) разг.)

  1. Kẻ tham lam, kẻ keo cú, kẻ bủn xỉn.

Tham khảo

sửa