ехидна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ехидна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jehídna |
khoa học | exidna |
Anh | yekhidna |
Đức | jechidna |
Việt | iekhiđna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaехидна gc
- (животное) [con] nhím UІc, dím UІc (Echidna acualeata).
- (прост.) (о злом, язвительном человеке) — kẻ thâm độc, kẻ nham hiểm, kẻ hiểm độc, đồ rắn độc.
Tham khảo
sửa- "ехидна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)