елейный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của елейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jeléjnyj |
khoa học | elejnyj |
Anh | yeleyny |
Đức | jeleiny |
Việt | ieleiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
елейный
Tham khảo sửa
- "елейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)