Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ежедневный

  1. Hằng ngày, hàng ngày, mỗi ngày.
    ежедневная газета — [tờ] báo hằng ngày, nhật báo, nhật trình

Tham khảo

sửa