единомыслие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единомыслие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinomýslije |
khoa học | edinomyslie |
Anh | yedinomysliye |
Đức | jedinomyslije |
Việt | ieđinomyxliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaединомыслие gt
Tham khảo
sửa- "единомыслие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)