единоборство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của единоборство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinobórstvo |
khoa học | edinoborstvo |
Anh | yedinoborstvo |
Đức | jedinoborstwo |
Việt | ieđinoborxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
единоборство gt
Tham khảo sửa
- "единоборство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)