дятел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дятел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djátel |
khoa học | djatel |
Anh | dyatel |
Đức | djatel |
Việt | điatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a дятел gđ
- (Con) Chim gõ kiến, chim gõ mõ (Picus, Dendrocopos).
Tham khảo
sửa- "дятел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)