душно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của душно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dúšno |
khoa học | dušno |
Anh | dushno |
Đức | duschno |
Việt | đusno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдушно в знач. сказ. безл.
- Ngạt, ngột, ngột ngạt, oi, oi bức, oi ả.
- здесь душно — ở đây ngột ngạt
- сегодня очень душно — hôm nay trời rất oi bức, oi ả
- (об ощущении удушья) ngạt thở, ngạt hơi.
- мне душно — tôi thấy ngạt thở
Tham khảo
sửa- "душно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)