Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

душегубка gc

  1. (лодка) [chiếc] trải, chải, thuyền thoi.
  2. (автомашина для умерщления людей газом) [chiếc] xe diệt người bằng hoi độc.

Tham khảo sửa