дугообразный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дугообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dugoobráznyj |
khoa học | dugoobraznyj |
Anh | dugoobrazny |
Đức | dugoobrasny |
Việt | đugoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
дугообразный
Tham khảo sửa
- "дугообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)