драться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drát'sja |
khoa học | drat'sja |
Anh | dratsya |
Đức | dratsja |
Việt | đratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдраться Hoàn thành ((Hoàn thành: подраться))
- Đánh nhau, đánh lộn, ẩu đả, choảng nhau, chọn nhau.
- я с ним подрался — tôi đã đánh nhau với nó
- драться друг с другом — đánh lộn nhau, ẩu đả nhau
- драться на кулаках — đánh đấm nhau, đánh võ
- тк. несов. — (сражаться) đánh, đấu, đánh nhau, chiến đấu
- драться на дуэли — đấu súng, đấu kiếm
- тк. несов. перен. — (за В) — (бороться за что-л.) — đấu tranh, phấn đấu
Tham khảo
sửa- "драться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)