доучивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доучивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doúčivat' |
khoa học | doučivat' |
Anh | douchivat |
Đức | doutschiwat |
Việt | đoutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доучить)
- (кого-л. ) dạy xong, dạy hết.
- (что-л. ) học xong, học hết.
- вы доучили стихотворение? — anh đã học xong bài thơ chưa?
Tham khảo
sửa- "доучивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)