Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

достраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: достроить) ‚(В)

  1. Xây dựng nốt, xây dựng xong, xây dựng cho hết.

Tham khảo

sửa