Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дорожный

  1. (относящийся к дороге) [thuộc về] đường, đường sá, đường đi, hành trình.
    дорожное строительство — [sự] làm đường xá
    дорожные расходы — tiền lộ phí
    дорожный знак — biển chỉ đường
    дорожные впечатления — những cảm tưởng đi đường
  2. (для путешествия) [dùng khi] đi đường.
    дорожный мастер — đội trưởng bảo dưỡng đường

Tham khảo

sửa