допроситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của допроситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doprosít'sja |
khoa học | doprosit'sja |
Anh | doprositsya |
Đức | doprositsja |
Việt | đoproxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдопроситься Thể chưa hoàn thành (,(Р, Р+инф.) разг.)
- Khẩn khoản xin được, cầu được, cầu xin được, cầu khẩn được, khẩn cầu được.
- у него ничего не допросишься — không thể xin cái gì của nó được cả
- мы еле допроситьсяились обеда — chúng tôi khản khoản xin mãi mới được ăn cơm
Tham khảo
sửa- "допроситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)