доползать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доползать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopolzát' |
khoa học | dopolzat' |
Anh | dopolzat |
Đức | dopolsat |
Việt | đopoldat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
доползать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "доползать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)