Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

допечатывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (докончить печатание) in nốt, in xong, in hết
  2. (на машинке) đánh máy nốt, đánh máy xong, đánh máy hết.
    мне осталось допечатать ещё десять страниц — tôi còn phải đánh máy nốt mười trang nữa
  3. (дополнительно) in thêm
  4. (на машинке) đánh máy thêm.

Tham khảo sửa