Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

допекать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nướng nốt, nướng xong, nướng hết.
  2. (дополнителью) (thông tục) nướng thêm.
    разг. см. донимать

Tham khảo

sửa