донимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của донимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donimát' |
khoa học | donimat' |
Anh | donimat |
Đức | donimat |
Việt | đonimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдонимать Thể chưa hoàn thành (донять (В) разг.)
- Ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu.
Tham khảo
sửa- "донимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)