Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

донимать Thể chưa hoàn thành (донять (В) разг.)

  1. Ám, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, phiền hà, quấy nhiễu, phiền nhiễu.

Tham khảo

sửa