донельзя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của донельзя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | donél'zja |
khoa học | donel'zja |
Anh | donelzya |
Đức | donelsja |
Việt | đoneldia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдонельзя gc (ьре. разг.)
Tham khảo
sửa- "донельзя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)