Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

донашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доносить) ‚(В)

  1. (одежду) mặc... đến hỏng.
  2. (ребёнка) đẻ đủ tháng, đẻ đúng hạn.

Tham khảo sửa