домочадцы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домочадцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domočádcy |
khoa học | domočadcy |
Anh | domochadtsy |
Đức | domotschadzy |
Việt | đomotrađtxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдомочадцы мн. уст.
Tham khảo
sửa- "домочадцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)