домогаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домогаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domogát'sja |
khoa học | domogat'sja |
Anh | domogatsya |
Đức | domogatsja |
Việt | đomogatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдомогаться Thể chưa hoàn thành
- (Р) cố đạt được, cố giành được, cố tranh đoạt.
- домогаться чего-л. у кого-л. — cố giành được cái gì của ai
Tham khảo
sửa- "домогаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)