долото
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của долото
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolotó |
khoa học | doloto |
Anh | doloto |
Đức | doloto |
Việt | đoloto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1d|root=долот}} долото gt
Tham khảo sửa
- "долото", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)