доискиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доискиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doískivat'sja |
khoa học | doiskivat'sja |
Anh | doiskivatsya |
Đức | doiskiwatsja |
Việt | đoixkivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоискиваться Thể chưa hoàn thành ((Р) разг.)
Tham khảo
sửa- "доискиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)