доиграться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доиграться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doigrát'sja |
khoa học | doigrat'sja |
Anh | doigratsya |
Đức | doigratsja |
Việt | đoigratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоиграться Hoàn thành
- Chơi nghịch quá đến nỗi. . .
- дети доигратьсяались до ссоры — trẻ em chơi nghịch quá đến nỗi cãi nhau
- перен.:
- доигратьсяался! — làm bậy phải đòn là đáng!
Tham khảo
sửa- "доиграться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)