Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-14b дожать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (кончить жатву) gặt nốt, gặt xong, gặt hết.

Tham khảo

sửa