дожать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dožát' |
khoa học | dožat' |
Anh | dozhat |
Đức | doschat |
Việt | đogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-14b дожать Thể chưa hoàn thành (,(В))
Tham khảo
sửa- "дожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)