догадываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của догадываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogádyvat'sja |
khoa học | dogadyvat'sja |
Anh | dogadyvatsya |
Đức | dogadywatsja |
Việt | đogađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдогадываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: догадаться)
- Đoán, đoán được, đoán ra, ước đoán, phỏng đoán, đoán chừng.
- вы не догадыватьсяаетесь — thế anh không đoán được à?
- я догадыватьсяаюсь о его намерениях — tôi ước đoán ý định của nó
- он сразу догадался — anh ấy đã đoán ra ngay
Tham khảo
sửa- "догадываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)