довольствие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của довольствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovól'stvije |
khoa học | dovol'stvie |
Anh | dovolstviye |
Đức | dowolstwije |
Việt | đovolxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
довольствие gt
- (продовольственное) khẩu phần lương thực
- (вещевое) phần quân trang
- (денежное) sinh hoạt phí, cấp phí; lương (уст. ).
Tham khảo sửa
- "довольствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)