доводить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovodít' |
khoa học | dovodit' |
Anh | dovodit |
Đức | dowodit |
Việt | đovođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдоводить несов. (В) 4c
- (сопровождать) đưa. . . đến, dẫn. . . đến, đem. . . đến, dắt. . . đến;
- доводить кого-л. до угла — đưa (dẫn, dem, dắt) ai đến góc phố
- (достигать какого-л предела) đưa. . . đến, làm cho. . . đến.
- что-л. до совершенства — đưa cái gì đến mức hoàn hảo, làm cho cái gì được hoàn bị, hoàn thiện cái gì
- доводить что-л. до конца — tiến hành đến cùng, hoàn thành, làm cho xong
- доводить что-л. до точки кипения — đun cái gì đến điểm sôi
- доводить что-л. до максимума — tăng cái gì [lên] đến mức tối đa
- доводить что-л. до минимума — giảm cái gì đến mức tối thiểu
- (до какого-л состояния) làm cho, đưa. . . đến.
- доводить кого-л. до отчаяния — làm cho ai thất vọng
- доводить кого-л. до слёз — làm cho ai phải khóc
- (сообщать, передавать) cho. . . biết, báo cho, tin cho.
- доводить до сведения кого-л. — báo cho ai biết
Tham khảo
sửa- "доводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)