добровольческий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добровольческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrovól'českij |
khoa học | dobrovol'českij |
Anh | dobrovolcheski |
Đức | dobrowoltscheski |
Việt | đobrovoltrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдобровольческий
- Tình nguyện, chí nguyện, tự nguyện.
- добровольческий батальон — tiểu đoàn tình nguyện
Tham khảo
sửa- "добровольческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)