добровольческий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

добровольческий

  1. Tình nguyện, chí nguyện, tự nguyện.
    добровольческий батальон — tiểu đoàn tình nguyện

Tham khảo

sửa