chí nguyện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˥ ŋwiə̰ʔn˨˩ | ʨḭ˩˧ ŋwiə̰ŋ˨˨ | ʨi˧˥ ŋwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨi˩˩ ŋwiən˨˨ | ʨi˩˩ ŋwiə̰n˨˨ | ʨḭ˩˧ ŋwiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửachí nguyện
- Lòng mong ước.
- Được thoả chí nguyện của mình.
Tính từ
sửachí nguyện
- Tính chất tình nguyện.
- Chí nguyện quân Trung Quốc.