Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

добровольный

  1. Tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện.
    на добровольныйых началах — theo nguyên tắc tự nguyện
    добровольное спортивное общество — hội thể thao tự nguyện

Tham khảo sửa