Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

доблестный

  1. Dũng cảm; (славный) vẻ vang, vinh quang, quang vinh; (самоотверженный) quên mình.
    доблестный труд — lao động dũng cảm (vẻ vang, quên mình)

Tham khảo

sửa