дневной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дневной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dnevnój |
khoa học | dnevnoj |
Anh | dnevnoy |
Đức | dnewnoi |
Việt | đnevnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдневной
- (Thuộc về) Ban ngày, ngày.
- дневное время — ban ngày
- дневной свет — ánh sáng ban ngày
- дневной спектакль — buổi biểu diễn ban ngày
- дневная смена — ca (kíp) ngày
- дневная бабочка — bướm ngày
- (за день) hằng ngày, mỗi ngày, [trong] một ngày.
- дневной заработок — lương công nhật, lương ngày
- дневная норма выработки — định mức sản phẩm một ngày (hằng ngày, mỗi ngày)
Tham khảo
sửa- "дневной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)