Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дневник

  1. (Cuốn) Nhật ký, sổ ghi chép.
    дневник боевых действий — nhật ký tác chiến
    судовой дневник — nhật ký tàu
  2. (ученический) [cuốn] sổ điểm.

Tham khảo sửa