длина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của длина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dliná |
khoa học | dlina |
Anh | dlina |
Đức | dlina |
Việt | đlina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=длин}} длина gc (,тк. ед.)
- Chiều dài, bề dài, độ dài.
- длина окружности — chiều dài của chu vi, chu vi vòng tròn
- иметь длинау — 15 метров, длиной — 15 метров — dài 15 mét
- длина волны — радио — bước sóng
- длина прыжка — chiều dài bước nhảy
Tham khảo
sửa- "длина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)