диспозиция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диспозиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dispozícija |
khoa học | dispozicija |
Anh | dispozitsiya |
Đức | disposizija |
Việt | đixpoditxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиспозиция gc (воен.)
Tham khảo
sửa- "диспозиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)