Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дислокация gc

  1. (воен.) [sự] bố trí, đóng quân, trú quân.
  2. (геол.) [sự] biến vị.
    мед. — [sự] biến vị

Tham khảo sửa