дискредитировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дискредитировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm mất tín nhiệm, làm mất uy tín.

Tham khảo

sửa