дирижировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дирижировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dirižírovat' |
khoa học | dirižirovat' |
Anh | dirizhirovat |
Đức | dirischirowat |
Việt | đirigiirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдирижировать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Đánh nhịp, chỉ huy, điều khiển.
Tham khảo
sửa- "дирижировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)