деятельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dejátel'nyj |
khoa học | dejatel'nyj |
Anh | deyatelny |
Đức | dejatelny |
Việt | đeiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдеятельный
Tham khảo
sửa- "деятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)